中文 Trung Quốc
羊卓錯
羊卓错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yamdroktso lake miền Trung Tây Tạng
羊卓錯 羊卓错 phát âm tiếng Việt:
[Yang2 zhuo2 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
Yamdroktso lake in central Tibet
羊城 羊城
羊奶 羊奶
羊年 羊年
羊拐 羊拐
羊排 羊排
羊桃 羊桃