中文 Trung Quốc
統率
统率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy
trực tiếp
統率 统率 phát âm tiếng Việt:
[tong3 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
to command
to direct
統稱 统称
統稱為 统称为
統管 统管
統籌兼顧 统筹兼顾
統統 统统
統考 统考