中文 Trung Quốc
羅緻
罗致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
tuyển dụng (nhân viên tài năng)
để thu thập với nhau (một nhóm)
羅緻 罗致 phát âm tiếng Việt:
[luo2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to employ
to recruit (talented personnel)
to gather together (a team)
羅縷紀存 罗缕纪存
羅織 罗织
羅茲 罗兹
羅莊區 罗庄区
羅莎 罗莎
羅蒙諾索夫 罗蒙诺索夫