中文 Trung Quốc
統假設
统假设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả thuyết
phỏng đoán
統假設 统假设 phát âm tiếng Việt:
[tong3 jia3 she4]
Giải thích tiếng Anh
hypothesis
conjecture
統共 统共
統制 统制
統屬 统属
統建 统建
統御 统御
統感 统感