中文 Trung Quốc
繣
繣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh
perverse
繣 繣 phát âm tiếng Việt:
[hua4]
Giải thích tiếng Anh
obstinate
perverse
繦 襁
繨 繨
繩 绳
繩墨 绳墨
繩套 绳套
繩子 绳子