中文 Trung Quốc
繁衍
繁衍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhân
để tái sản xuất
để tăng dần dần trong số điện thoại hoặc số lượng
繁衍 繁衍 phát âm tiếng Việt:
[fan2 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to multiply
to reproduce
to increase gradually in number or quantity
繁複 繁复
繁重 繁重
繁雜 繁杂
繁體字 繁体字
繁鬧 繁闹
繃 绷