中文 Trung Quốc
縻
縻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie
縻 縻 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
to tie up
總 总
總主教 总主教
總之 总之
總供給 总供给
總值 总值
總價 总价