中文 Trung Quốc
縱裂
纵裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thùy
khe theo chiều dọc
dọc gãy xương
縱裂 纵裂 phát âm tiếng Việt:
[zong4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
lobe
longitudinal slit
vertical fracture
縱覽 纵览
縱觀 纵观
縱言 纵言
縱論 纵论
縱貫 纵贯
縱身 纵身