中文 Trung Quốc
緩徵
缓征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đình chỉ thuế trong giây lát
để trì hoãn các dự thảo quân sự
緩徵 缓征 phát âm tiếng Việt:
[huan3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to suspend taxes momentarily
to postpone military draft
緩急 缓急
緩急相濟 缓急相济
緩急輕重 缓急轻重
緩期 缓期
緩期付款 缓期付款
緩步 缓步