中文 Trung Quốc
  • 緊密配合 繁體中文 tranditional chinese緊密配合
  • 紧密配合 简体中文 tranditional chinese紧密配合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phối hợp chặt chẽ
  • để hành động trong quan hệ đối tác chặt chẽ với
緊密配合 紧密配合 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 mi4 pei4 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to coordinate closely
  • to act in close partnership with