中文 Trung Quốc
緊密配合
紧密配合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp chặt chẽ
để hành động trong quan hệ đối tác chặt chẽ với
緊密配合 紧密配合 phát âm tiếng Việt:
[jin3 mi4 pei4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to coordinate closely
to act in close partnership with
緊巴 紧巴
緊巴巴 紧巴巴
緊張 紧张
緊張緩和 紧张缓和
緊急 紧急
緊急事件 紧急事件