中文 Trung Quốc
網卡
网卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
card bộ điều hợp mạng (máy tính)
網卡 网卡 phát âm tiếng Việt:
[wang3 ka3]
Giải thích tiếng Anh
network adapter card (computing)
網友 网友
網吧 网吧
網咖 网咖
網孔 网孔
網師園 网师园
網店 网店