中文 Trung Quốc
管理人
管理人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát viên
quản lý
người quản trị
管理人 管理人 phát âm tiếng Việt:
[guan3 li3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
supervisor
manager
administrator
管理信息庫 管理信息库
管理功能 管理功能
管理員 管理员
管理學 管理学
管理學院 管理学院
管理層收購 管理层收购