中文 Trung Quốc
  • 答疑 繁體中文 tranditional chinese答疑
  • 答疑 简体中文 tranditional chinese答疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả lời các câu hỏi (như giáo viên hoặc tư vấn)
  • để làm rõ nghi ngờ
答疑 答疑 phát âm tiếng Việt:
  • [da2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to answer questions (as teacher or consultant)
  • to clarify doubts