中文 Trung Quốc
紫羅蘭
紫罗兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu tím (thực vật học)
紫羅蘭 紫罗兰 phát âm tiếng Việt:
[zi3 luo2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
violet (botany)
紫羅蘭色 紫罗兰色
紫翅椋鳥 紫翅椋鸟
紫背椋鳥 紫背椋鸟
紫脹 紫胀
紫色 紫色
紫色花蜜鳥 紫色花蜜鸟