中文 Trung Quốc
紅苕
红苕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai lang (phương ngữ) hoặc yam
紅苕 红苕 phát âm tiếng Việt:
[hong2 shao2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) sweet potato or yam
紅茶 红茶
紅葉 红叶
紅蓮 红莲
紅蘿蔔 红萝卜
紅血球 红血球
紅血球生成素 红血球生成素