中文 Trung Quốc
紅腹山雀
红腹山雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạc má ngực rusty (loài chim Trung Quốc) (má davidi)
紅腹山雀 红腹山雀 phát âm tiếng Việt:
[hong2 fu4 shan1 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rusty-breasted tit (Poecile davidi)
紅腹濱鷸 红腹滨鹬
紅腹灰雀 红腹灰雀
紅腹紅尾鴝 红腹红尾鸲
紅腹錦雞 红腹锦鸡
紅腿小隼 红腿小隼
紅腿斑秧雞 红腿斑秧鸡