中文 Trung Quốc
紅潮
红潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blush
xả
thủy triều đỏ (tảo nở)
kinh nguyệt
紅潮 红潮 phát âm tiếng Việt:
[hong2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
to blush
flush
red tide (algal bloom)
menstruation
紅灌木茶 红灌木茶
紅火 红火
紅火蟻 红火蚁
紅燈 红灯
紅燈區 红灯区
紅燈記 红灯记