中文 Trung Quốc
紅油
红油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu ớt
紅油 红油 phát âm tiếng Việt:
[hong2 you2]
Giải thích tiếng Anh
chili oil
紅泥月亮 红泥月亮
紅海 红海
紅潤 红润
紅灌木茶 红灌木茶
紅火 红火
紅火蟻 红火蚁