中文 Trung Quốc
第四季度
第四季度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý IV (của năm tài chính)
第四季度 第四季度 phát âm tiếng Việt:
[di4 si4 ji4 du4]
Giải thích tiếng Anh
fourth quarter (of financial year)
第四紀 第四纪
第四聲 第四声
第四臺 第四台
第比利斯 第比利斯
第納爾 第纳尔
笭 笭