中文 Trung Quốc
  • 第一夫人 繁體中文 tranditional chinese第一夫人
  • 第一夫人 简体中文 tranditional chinese第一夫人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đệ nhất Phu nhân (vợ của tổng thống Hoa Kỳ)
第一夫人 第一夫人 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 yi1 fu1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • First Lady (wife of US president)