中文 Trung Quốc
  • 笤 繁體中文 tranditional chinese
  • 笤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chổi
笤 笤 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • broom