中文 Trung Quốc
祗
祗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng (ly)
祗 祗 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
respectful (ly)
祘 祘
祚 祚
祛 祛
祛淤 祛淤
祛疑 祛疑
祛痰 祛痰