中文 Trung Quốc
  • 竭澤而漁 繁體中文 tranditional chinese竭澤而漁
  • 竭泽而渔 简体中文 tranditional chinese竭泽而渔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để lấy nước từ các ao để có được lúc cá (thành ngữ)
  • hình. giết ngỗng đẻ trứng vàng
竭澤而漁 竭泽而渔 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 ze2 er2 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to drain the pond to get at the fish (idiom)
  • fig. to kill the goose that lays the golden eggs