中文 Trung Quốc
  • 站起 繁體中文 tranditional chinese站起
  • 站起 简体中文 tranditional chinese站起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được trên hai chân sau (esp. ngựa)
  • đứng
  • vào mùa xuân
站起 站起 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan4 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to get up on hind legs (esp. of horse)
  • to stand
  • to spring up