中文 Trung Quốc
窗戶欞
窗户棂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung cửa sổ
窗戶欞 窗户棂 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 hu4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
window frame
窗扇 窗扇
窗明几淨 窗明几净
窗框 窗框
窗欞子 窗棂子
窗玻璃 窗玻璃
窗簾 窗帘