中文 Trung Quốc
突發奇想
突发奇想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đột nhiên có một ý nghĩ (thành ngữ)
- đột nhiên được lấy cảm hứng để làm một cái gì đó
突發奇想 突发奇想 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- suddenly have a thought (idiom)
- suddenly be inspired to do something