中文 Trung Quốc
  • 突擊檢查 繁體中文 tranditional chinese突擊檢查
  • 突击检查 简体中文 tranditional chinese突击检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đột ngột điều tra báo trước
  • kiểm tra trên tại chỗ
  • để tìm kiếm mà không cần thông báo
突擊檢查 突击检查 phát âm tiếng Việt:
  • [tu1 ji1 jian3 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • sudden unannounced investigation
  • on-the-spot inspection
  • to search without notification