中文 Trung Quốc- 突擊檢查
- 突击检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đột ngột điều tra báo trước
- kiểm tra trên tại chỗ
- để tìm kiếm mà không cần thông báo
突擊檢查 突击检查 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sudden unannounced investigation
- on-the-spot inspection
- to search without notification