中文 Trung Quốc
  • 空心老大 繁體中文 tranditional chinese空心老大
  • 空心老大 简体中文 tranditional chinese空心老大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kheo khoang và trống rông người
空心老大 空心老大 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 xin1 lao3 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • pretentious and vacuous person