中文 Trung Quốc
  • 穹 繁體中文 tranditional chinese
  • 穹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vault
  • mái vòm
  • bầu trời
穹 穹 phát âm tiếng Việt:
  • [qiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • vault
  • dome
  • the sky