中文 Trung Quốc
  • 稱霸 繁體中文 tranditional chinese稱霸
  • 称霸 简体中文 tranditional chinese称霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để công bố mình đạo
  • để có một vai trò hàng đầu
  • để xây dựng một thái ấp cá nhân
稱霸 称霸 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1 ba4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to proclaim oneself hegemon
  • to take a leading role
  • to build a personal fiefdom