中文 Trung Quốc
礦坑
矿坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôi
mỏ trục
礦坑 矿坑 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 keng1]
Giải thích tiếng Anh
mine
mine shaft
礦場 矿场
礦層 矿层
礦山 矿山
礦床 矿床
礦業 矿业
礦水 矿水