中文 Trung Quốc
礁石
礁石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rạn san hô
礁石 礁石 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
reef
礄 硚
礄口 硚口
礄口區 硚口区
礅 礅
礆 硷
礌 礌