中文 Trung Quốc
  • 稜角 繁體中文 tranditional chinese稜角
  • 棱角 简体中文 tranditional chinese棱角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cạnh và góc
  • protrusion
  • độ sắc nét (của một dạng lồi)
  • lởm chởm
  • Ridge góc
稜角 棱角 phát âm tiếng Việt:
  • [leng2 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • edge and corner
  • protrusion
  • sharpness (of a protrusion)
  • craggy
  • ridge corner