中文 Trung Quốc
秩
秩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt hàng
orderliness
(loại) 10 năm
秩 秩 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
order
orderliness
(classifier) ten years
秩序 秩序
秩序井然 秩序井然
秩序美 秩序美
秩祿 秩禄
秪 秪
秫 秫