中文 Trung Quốc
秦鏡高懸
秦镜高悬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 明鏡高懸|明镜高悬 [ming2 jing4 gao1 xuan2]
秦鏡高懸 秦镜高悬 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 jing4 gao1 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
see 明鏡高懸|明镜高悬[ming2 jing4 gao1 xuan2]
秦陵 秦陵
秦韜玉 秦韬玉
秧 秧
秧歌 秧歌
秧歌劇 秧歌剧
秧苗 秧苗