中文 Trung Quốc
秦朝
秦朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà Tần (221-207 TCN)
秦朝 秦朝 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
Qin Dynasty (221-207 BC)
秦末 秦末
秦椒 秦椒
秦檜 秦桧
秦淮區 秦淮区
秦漢 秦汉
秦火 秦火