中文 Trung Quốc
秦國
秦国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà nước Tần, một trong bảy kỳ của thời Chiến Quốc (475-220 TCN)
秦國 秦国 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Qin State, one of the seven states of the Warring States Period (475-220 BC)
秦始皇 秦始皇
秦始皇帝 秦始皇帝
秦始皇帝陵 秦始皇帝陵
秦孝公 秦孝公
秦安 秦安
秦安縣 秦安县