中文 Trung Quốc
秤砣
秤砣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
steelyard trọng lượng
tiêu chuẩn trọng lượng
秤砣 秤砣 phát âm tiếng Việt:
[cheng4 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
steelyard weight
standard weight
秤砣雖小壓千斤 秤砣虽小压千斤
秤鉤 秤钩
秤錘 秤锤
秦二世 秦二世
秦代 秦代
秦吉了 秦吉了