中文 Trung Quốc
租賃
租赁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thuê
cho thuê
để cho thuê
租賃 租赁 phát âm tiếng Việt:
[zu1 lin4]
Giải thích tiếng Anh
to rent
to lease
to hire
租金 租金
租錢 租钱
秠 秠
秤 秤
秤坨 秤坨
秤桿 秤杆