中文 Trung Quốc
科羅拉多
科罗拉多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Colorado
科羅拉多 科罗拉多 phát âm tiếng Việt:
[Ke1 luo2 la1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Colorado
科羅拉多大峽谷 科罗拉多大峡谷
科羅拉多州 科罗拉多州
科羅納 科罗纳
科考隊 科考队
科舉 科举
科舉制 科举制