中文 Trung Quốc
秋褲
秋裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ lót dài quần
秋褲 秋裤 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 ku4]
Giải thích tiếng Anh
long underwear pants
秋試 秋试
秋遊 秋游
秋闈 秋闱
秋霜 秋霜
秋風掃落葉 秋风扫落叶
秋風送爽 秋风送爽