中文 Trung Quốc
秋糧
秋粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu ngũ cốc cây trồng
秋糧 秋粮 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
autumn grain crops
秋老虎 秋老虎
秋耕 秋耕
秋色 秋色
秋菊傲霜 秋菊傲霜
秋菜 秋菜
秋葉 秋叶