中文 Trung Quốc
  • 禳 繁體中文 tranditional chinese
  • 禳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự hy sinh để tránh thiên tai
禳 禳 phát âm tiếng Việt:
  • [rang2]

Giải thích tiếng Anh
  • sacrifice for avoiding calamity