中文 Trung Quốc
禧瑪諾
禧玛诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shimano (thương hiệu)
禧瑪諾 禧玛诺 phát âm tiếng Việt:
[Xi3 ma3 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
Shimano (brand)
禨 禨
禩 祀
禪 禅
禪位 禅位
禪城 禅城
禪城區 禅城区