中文 Trung Quốc
福澤
福泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may
福澤 福泽 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ze2]
Giải thích tiếng Anh
good fortune
福澤諭吉 福泽谕吉
福無雙至 福无双至
福煦 福煦
福爾摩斯 福尔摩斯
福爾摩沙 福尔摩沙
福特 福特