中文 Trung Quốc
禍不單行
祸不单行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất hạnh không đến đơn lẻ (thành ngữ)
nó không bao giờ mưa nhưng nó đổ
禍不單行 祸不单行 phát âm tiếng Việt:
[huo4 bu4 dan1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
misfortune does not come singly (idiom)
it never rains but it pours
禍不旋踵 祸不旋踵
禍亂 祸乱
禍事 祸事
禍害 祸害
禍從口出 祸从口出
禍患 祸患