中文 Trung Quốc
  • 磨煉 繁體中文 tranditional chinese磨煉
  • 磨炼 简体中文 tranditional chinese磨炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 磨練|磨练 [mo2 lian4]
磨煉 磨炼 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 磨練|磨练[mo2 lian4]