中文 Trung Quốc
磨嘰
磨叽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dawdle
lãng phí thời gian
磨嘰 磨叽 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ji5]
Giải thích tiếng Anh
to dawdle
to waste time
磨嘴 磨嘴
磨嘴皮子 磨嘴皮子
磨坊 磨坊
磨子 磨子
磨工病 磨工病
磨床 磨床