中文 Trung Quốc
  • 磨人 繁體中文 tranditional chinese磨人
  • 磨人 简体中文 tranditional chinese磨人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây phiền nhiễu
  • khó chịu
  • phải băn khoăn
  • để được peevish
磨人 磨人 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • annoying
  • bothersome
  • to fret
  • to be peevish