中文 Trung Quốc
磨人
磨人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây phiền nhiễu
khó chịu
phải băn khoăn
để được peevish
磨人 磨人 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
annoying
bothersome
to fret
to be peevish
磨光 磨光
磨刀 磨刀
磨刀石 磨刀石
磨叨 磨叨
磨合 磨合
磨唧 磨唧