中文 Trung Quốc
  • 今兒個 繁體中文 tranditional chinese今兒個
  • 今儿个 简体中文 tranditional chinese今儿个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) vào ngày hôm nay
今兒個 今儿个 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 r5 ge5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) today